Bảng thông số yêu cầu
Bảng thông tin băng tải BS
Tên công ty:
Băng tải: Khai trường vận hành:
Khổ băng (mm): Tốc độ băng tải (m/min):
Đặc tính của vật liệu vận chuyển
Loại vật liệu vận chuyển:
Trọng lượng riêng của vật liệu (T/m3):
Kích cỡ (Ø mm): Từ: Đến:
Nhiệt độ (0C): Lớn nhất: Nhỏ nhất:
Năng lực vận chuyển (T/h): Lớn nhất: Trung bình:
Nhiệt độ bề mặt của băng tải (0C): Lớn nhất: Nhỏ nhất:
Tâm băng (m): Theo phương ngang: Độ nghiêng:
Chiều cao nâng (m):
Góc nghiêng (độ): Lớn nhất: Trung bình: Nhỏ nhất:
Tang động cơ: Loại: Đơn, đôi, đầu-cuối, hỗn hợp
Bề mặt tang động cơ: Lớp phủ cao su Không có lớp phủ cao su
Góc gấp (Độ):
Hệ số ma sát
Con lăn băng tải: Góc máng (Độ):
Khoảng cách con lăn:
Khoảng cách con lăn hồi
Trọng lượng các phần vận chuyển khác ngoài vật liệu vận chuyển (kg/m): Con lăn mang tải: Con lăn hồi:
Đối trọng Loại:
Độ dài đối trọng hiệu quả (m):
Vị trí đối trọng: Đầu: Cuối:
Kích thước của tang động cơ(Ø mm) Tang chủ động:
Tang bị động:
Tang đối trọng:
Tang căng băng:

Quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin theo bảng trên và gửi đến địa chỉ email thienhoa@thienhoaco.com.vn để nhận được tư vấn cụ thể.