Lốp xe xúc lật Bridgestone – VSDL
Lốp xe xúc lật Bridgestone – VSDL
- Loại ta lông được thiết kế có tính chống cắt tốt, khả năng bám đường và vận hành xe êm ái.
- Má lốp được thiết kế chống cắt và các va đập khác.
- Được thiết kế chủ yếu cho hoạt động hầm mỏ, tuy nhiên cũng để xúc và chuyển tải ở các mỏ lộ thiên.
Cỡ lốp |
Chỉ số sao |
Mã TRA |
Đặc điểm |
Kích thước lốp |
Chiều sâu talông
|
Áp suất bơm lốp
|
Kích thước vành
|
Chỉ số tải trọng
|
OD |
OW |
SLR |
SLW |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
bar |
inch |
Kg |
17.5R25 |
*1 |
L5 |
D2A |
1400 |
440 |
639 |
495 |
68 |
5 |
14.00/1.5 |
7100 |
20.5R25 |
*1 |
L5 |
D2A |
1552 |
531 |
702 |
600 |
78 |
5 |
17.00/2.0 |
9500 |
23.5R25 |
*1 |
L5 |
D2A |
1672 |
613 |
755 |
677 |
87 |
5 |
19.50/2.5 |
12150 |
26.5R25 |
*1 |
L5 |
D2A |
1790 |
684 |
797 |
761 |
95.5 |
5 |
22.00/3.0 |
15000 |
29.5R25 |
*1 |
L5 |
D2A |
1925 |
766 |
855 |
846 |
104 |
5 |
25.00/3.5 |
18000 |
35/65R33 |
*1 |
L5 |
D2A |
2075 |
880 |
917 |
951 |
95 |
5 |
28.00/3.5 |
23000 |